THÔNG BÁO
Công khai
thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2015-2017
STT |
Nội
dung |
Số lượng |
Bình
quân |
I |
Số phòng học/số lớp |
17/17 |
Số m2/học sinh |
II |
Loại phòng học |
17 |
- |
1 |
Phòng học kiên cố |
15 |
- |
2 |
Phòng học bán kiên
cố |
|
- |
3 |
Phòng học tạm |
|
- |
4 |
Phòng học nhờ |
2 |
- |
III |
Số điểm trường |
1 |
- |
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
9923,4 |
17,8 |
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
6000 |
10,7 |
VI |
Tổng diện tích
các phòng |
909 |
1,6 |
1 |
Diện tích phòng học
(m2) |
963 |
1,6 |
2 |
Diện tích phòng
chuẩn bị (m2) |
|
|
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
45 |
|
4 |
Diện tích nhà đa
năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
255 |
|
5 |
Diện tích phòng
khác (….)(m2) |
|
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số
bộ/lớp |
1 |
Khối lớp 1 |
4 |
4/4 |
2 |
Khối lớp 2 |
3 |
3/3 |
3 |
Khối lớp 3 |
3 |
3/4 |
4 |
Khối lớp 4 |
2 |
2/3 |
5 |
Khối lớp 5 |
3 |
3/3 |
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số học sinh/bộ |
IX |
Tổng số thiết bị |
|
Số thiết bị/lớp |
1 |
Ti vi |
2 |
2/17 |
2 |
Đầu Video/đầu đĩa |
2 |
|