THỨ |
TIẾT |
9 A (Lan) |
9 B (Hà) |
9 C (Loan) |
9 D (Huân) |
9 E (Hương) |
9 G (Thùy Vân) |
9 H (Thoa) |
9 I (Diệu) |
2 |
1 |
Chào cờ - Lan (tại lớp) |
Chào cờ - Hà (tại lớp) |
Chào cờ - Loan (tại lớp) |
Chào cờ - Huân (tại lớp) |
Chào cờ - Hương (tại lớp) |
Chào cờ - Thùy Vân (tại lớp) |
Chào cờ - Thoa (tại lớp) |
Chào cờ - Diệu (tại lớp) |
2 |
Lí - Hà |
Văn - Lan |
N.Ngữ - Loan |
Toán - Huân |
Tin - Huệ |
Sử - Hương |
Lí - Thùy Vân |
Tin - Diệu |
|
3 |
N.Ngữ - Loan |
Văn - Lan |
Lí - Hà |
Sử - Hương |
N.Ngữ - Thoa |
TD - Tuấn |
Toán - Diệu |
Lí - Thùy Vân |
|
4 |
Văn - Lan |
Tin - Huệ |
Toán - Huân |
N.Ngữ - Loan |
TD - Tuấn |
Lí - Thùy Vân |
N.Ngữ - Thoa |
Toán - Diệu |
|
5 |
Văn - Lan |
N.Ngữ - Loan |
Tin - Huệ |
Lí - Hà |
Lí - Thùy Vân |
N.Ngữ - Thoa |
Sử - Hương |
Toán - Diệu |
|
3 |
1 |
CNghệ - Đạt |
GDCD - Tuyết |
Văn - H. Quý |
Hóa - Tình |
Tin - Huệ |
Văn - B. Hạnh |
Tin - Khánh |
Văn - Cúc |
2 |
Toán - Khánh |
Hóa - Tình |
Văn - H. Quý |
Tin - Huệ |
Hóa - Thụ |
Văn - B. Hạnh |
GDCD - Tuyết |
Văn - Cúc |
|
3 |
Hóa - Tình |
CNghệ - Đạt |
Tin - Huệ |
Văn - B. Hạnh |
Văn - H. Quý |
GDCD - Tuyết |
Văn - Cúc |
Hóa - Thụ |
|
4 |
Tin - Huệ |
Toán - Khánh |
Hóa - Tình |
Văn - B. Hạnh |
Văn - H. Quý |
Hóa - Thụ |
Văn - Cúc |
CNghệ - Đạt |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
1 |
GDCD - Tuyết |
Toán - Khánh |
Văn - H. Quý |
Hóa - Tình |
Lí - Thùy Vân |
Văn - B. Hạnh |
TD - Tuấn |
Tin - Diệu |
2 |
Hóa - Tình |
Toán - Khánh |
Văn - H. Quý |
GDCD - Tuyết |
Toán - Thương |
Văn - B. Hạnh |
Toán - Diệu |
N.Ngữ - Thoa |
|
3 |
Toán - Khánh |
Hóa - Tình |
TD - Tuấn |
Văn - B. Hạnh |
Văn - H. Quý |
Tin - Thương |
Toán - Diệu |
Lí - Thùy Vân |
|
4 |
Toán - Khánh |
TD - Tuấn |
Hóa - Tình |
Văn - B. Hạnh |
GDCD - Tuyết |
Toán - Thương |
N.Ngữ - Thoa |
Toán - Diệu |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
1 |
Toán - Khánh |
Văn - Lan |
Toán - Huân |
MT - N. Hạnh |
Văn - H. Quý |
CNghệ - Đạt |
Hóa - Thụ |
Sử - Hương |
2 |
Sử - Hương |
Văn - Lan |
Toán - Huân |
Lí - Hà |
Văn - H. Quý |
Toán - Thương |
MT - N. Hạnh |
Hóa - Thụ |
|
3 |
Văn - Lan |
Toán - Khánh |
GDCD - Tuyết |
Toán - Huân |
Toán - Thương |
Hóa - Thụ |
CNghệ - Đạt |
MT - N. Hạnh |
|
4 |
Văn - Lan |
Lí - Hà |
Văn - H. Quý |
Toán - Huân |
Toán - Thương |
MT - N. Hạnh |
Tin - Khánh |
GDCD - Tuyết |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
1 |
TD - Tuấn |
Sinh - Dung |
MT - N. Hạnh |
Tin - Huệ |
Hóa - Thụ |
Tin - Thương |
Địa - Minh |
Văn - Cúc |
2 |
Tin - Huệ |
MT - N. Hạnh |
Địa - Minh |
CNghệ - Đạt |
Toán - Thương |
Văn - B. Hạnh |
Hóa - Thụ |
Sinh - Dung |
|
3 |
MT - N. Hạnh |
Tin - Huệ |
Sinh - Dung |
TD - Tuấn |
CNghệ - Đạt |
Toán - Thương |
Văn - Cúc |
Địa - Minh |
|
4 |
Sinh - Dung |
Địa - Minh |
CNghệ - Đạt |
Văn - B. Hạnh |
MT - N. Hạnh |
Toán - Thương |
Văn - Cúc |
TD - Tuấn |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
1 |
N.Ngữ - Loan |
Sử - Hương |
Lí - Hà |
Toán - Huân |
N.Ngữ - Thoa |
Địa - Minh |
Sinh - Dung |
Văn - Cúc |
2 |
Địa - Minh |
N.Ngữ - Loan |
Toán - Huân |
Sinh - Dung |
Sử - Hương |
N.Ngữ - Thoa |
Toán - Diệu |
Văn - Cúc |
|
3 |
Lí - Hà |
Văn - Lan |
Sử - Hương |
N.Ngữ - Loan |
Địa - Minh |
Sinh - Dung |
Lí - Thùy Vân |
Toán - Diệu |
|
4 |
Văn - Lan |
Lí - Hà |
N.Ngữ - Loan |
Địa - Minh |
Sinh - Dung |
Lí - Thùy Vân |
Văn - Cúc |
N.Ngữ - Thoa |
|
5 |
SHL - Lan |
SHL - Hà |
SHL - Loan |
SHL - Huân |
SHL - Hương |
SHL – Thùy Vân |
SHL - Thoa |
SHL – Diệu |