Ngày: 15/10/2014
Mầm non (35) | ||||
1 | Nguyễn Thị Kiều Mơ | 1991 | TCSP Giáo dục mầm non | MG Đông Hiệp |
2 | Phan Thị Thu Trang | 1993 | TCSP Giáo dục mầm non | MG Thới Hưng |
3 | Lê Nguyễn Duy Phương | 1992 | TCSP Giáo dục mầm non | MG Thới Hưng |
4 | Phạm Thị Ngọc Hân | 1993 | TCSP Giáo dục mầm non | MG Thới Hưng |
5 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 1990 | TCSP Giáo dục mầm non | MG Trung Hưng 2 |
6 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 1994 | TCSP Giáo dục mầm non | MG Trung Hưng 2 |
7 | Lê Hạnh Trâm | 1982 | TCSP Giáo dục mầm non | MG Trung Hưng 2 |
8 | Lê Ngọc Hương | 1993 | TCSP Giáo dục mầm non | MG Trung Hưng 2 |
9 | Liêu Thị Thủy Tiên | 1985 | TCSP Giáo dục mầm non | MG Trung Hưng 2 |
10 | Võ Hoàng Oanh | 1991 | TCSP Giáo dục mầm non | MG Trung Thạnh |
11 | Nguyễn Ngọc Kiểm | 1989 | CĐSP Giáo dục mầm non | MN Đông Thắng |
12 | Tô Thị Thúy Diễm | 1971 | TCSP Giáo dục mầm non | MN Thạnh Phú 3 |
13 | Nguyễn Thị Trinh | 1992 | TCSP Giáo dục mầm non | MN Thạnh Phú 3 |
14 | Đỗ Thị Minh Tiến | 1986 | TCSP Giáo dục mầm non | MN Thạnh Phú 3 |
15 | Phan Thị Trúc phương | 1992 | CĐSP Giáo dục mầm non | MN thị trấn Cờ Đỏ |
16 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 1993 | TCSP Giáo dục mầm non | MN thị trấn Cờ Đỏ |
17 | Trần Kiến Phương | 1993 | CĐSP Giáo dục mầm non | MN Thới Hưng |
18 | Ngô Thị Bích Ngọc | 1994 | TCSP Giáo dục mầm non | MN Thới Hưng |
19 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 1994 | TCSP Giáo dục mầm non | MN Thới Hưng |
20 | Mai Thị Thanh | 1993 | TCSP Giáo dục mầm non | MN Thới Xuân |
21 | Nguyễn Thị Bé Ngoan | 1993 | TCSP Giáo dục mầm non | MN Thới Xuân |
22 | Trần Bảo Ngọc | 1990 | TCSP Giáo dục mầm non | MN Thới Xuân |
23 | Trần Lưu Bích Thủy | 1992 | TCSP Giáo dục mầm non | MN Thới Xuân |
24 | Thạch Kim Diễm Trang | 1991 | TCSP Giáo dục mầm non | MN Thới Xuân |
25 | Lê Thị Mỹ Vân | 1992 | CĐSP Giáo dục mầm non | MN Trung An |
26 | Trần Thị Lai | 1990 | CĐSP Giáo dục mầm non | MN Trung An |
27 | Lê Thị Kim Tuyến | 1988 | CĐSP Giáo dục mầm non | MN Trung An |
28 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 1991 | CĐSP Giáo dục mầm non | MN Trung An |
29 | Nguyễn Thị Ngọc | 1991 | CĐSP Giáo dục mầm non | MN Trung An |
30 | Nguyễn Thị Hồng Đào | 1992 | TCSP Giáo dục mầm non | MN Trung An |
31 | Nguyễn Thị Kiều Tiên | 1992 | TCSP Giáo dục mầm non | MN Trung An |
32 | Nguyễn Thị Thủy | 1993 | TCSP Giáo dục mầm non | MN Trung An |
33 | Nguyễn Thị Thùy Diễm | 1993 | CĐSP Giáo dục mầm non | MN Trung Hưng 1 |
34 | Võ Thị Trúc My | 1993 | TCSP Giáo dục mầm non | MN Trung Hưng 1 |
35 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 1982 | TCSP Giáo dục mầm non | MN Trung Hưng 1 |
Tiểu học (14) | ||||
36 | Trần Thị Hoài | 1991 | CĐSP Ngữ văn (CCSP TH) | TH Thạnh Phú 1 |
37 | Võ Thị Ngọc Phượng | 1984 | CĐSP Mĩ Thuật (CCSP TH) | TH thị trấn Cờ Đỏ 1 |
38 | Nguyễn Tấn Đạt | 1992 | ĐHSP Giáo dục tiểu học | TH thị trấn Cờ Đỏ 2 |
39 | Trần Ngọc Quý | 1991 | ĐHSP Toán (CCSP TH) | TH Thới Hưng 1 |
40 | Trần Anh Vũ | 1975 | THSP Giáo dục tiểu học | TH Thới Hưng 2 |
41 | Mai Thanh Tuấn | 1977 | THSP Giáo dục tiểu học | TH Thới Hưng 2 |
42 | Trần Thị Hường | 1988 | ĐH Văn học (CCSP TH) | TH Trung An 1 |
43 | Nguyễn Văn Hùng | 1988 | ĐHSP Địa lý (CCSP TH) | TH Trung An 1 |
44 | Nguyễn Thị Phượng Hằng | 1992 | THSP Giáo dục tiểu học | TH Trung An 1 |
45 | Nguyễn Hoàng Thu Thảo | 1992 | CĐSP Giáo dục tiểu học | TH Trung Hưng 1 |
46 | Hoàng Ngọc Vinh | 1992 | CĐ Tin học (CCSP TH) | TH Trung Thạnh 1 |
47 | Lê Xuân Bắc | 1989 | CĐSP Mĩ Thuật (CCSP TH) | TH Trung Thạnh 4 |
48 | Lê Phan Thảo Nguyên | 1992 | CĐSP Toán Tin | TH Trung An 1 (Thư viện) |
49 | Nguyễn Ngọc Minh | 1992 | CĐSP Văn Sử | TH Trung An 2 (Thư viện) |
Trung học cơ sở (09) | ||||
Toán (02) | ||||
50 | Đặng Thị Thu Trang | 1991 | ĐHSP Toán | THCS Đông Hiệp |
51 | Phan Thị Hòa | 1991 | ĐHSP Toán | THCS Thới Xuân |
Văn (02) | ||||
52 | Trần Thị Hồng Vân | 1991 | ĐHSP Ngữ văn | THCS thị trấn Cờ Đỏ |
53 | Châu Chi Yên | 1992 | CĐSP Văn Sử | THCS Trung Hưng |
Anh văn (1) | ||||
54 | Nguyễn Thị Bích Loan | 1991 | ĐH Anh văn (CCSP) | THCS Trung Hưng |
Sinh (3) | ||||
55 | Dương Văn Phú An | 1992 | ĐHSP Sinh | THCS Trung Hưng |
56 | Nguyễn Thị Cẩm Quỳnh | 1989 | ĐHSP Sinh-KTNN | THCS Đông Hiệp |
57 | Trần Thị Giàu | 1989 | ĐHSP Sinh-KTNN | THCS Thới Xuân |
Công nghệ (1) | ||||
58 | Đoàn Thị Thanh Hải | 1991 | CĐSP Công nghệ | THCS thị trấn Cờ Đỏ |