Ngày: 31/10/2015
TT | Họ và tên | Sinh năm | Hộ khẩu thường
trú (Nơi ở hiện nay) |
Trình độ chuyên môn | Đơn vị tuyển | Ghi chú | |
Nam | Nữ | ||||||
I | Mầm non (29) | ||||||
1 | Võ Thị Soan Em | 1991 | Trung Hưng - Cờ Đỏ | Cao đẳng sư phạm Mầm non | MN Trung Hưng 1 | ||
2 | Lê Thị Cẩm Thuý | 1994 | Thạnh Lộc -Vĩnh Thạnh | Cao đẳng sư phạm Mầm non | MN Trung Hưng 1 | ||
3 | Nguyễn Thị Kim Linh | 1995 | Trung Hưng - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Mầm non | MN Trung Hưng 1 | ||
4 | Phạm Thị Vàng | 1995 | Trung Thạnh - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Mầm non | MN Trung Hưng 1 | ||
5 | Hồ Thị Hậu | 1994 | Trung An - Cờ Đỏ | Cao đẳng sư phạm Mầm non | MN Trung An | ||
6 | Bùi Thị Xuân Hiền | 1982 | Trung An - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Mầm non | MN Trung An | ||
7 | Phùng Thị Hân | 1983 | Trung Thạnh - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Mầm non | MN Trung An | ||
8 | Nguyễn Thị Trung Nguyệt | 1994 | Trung An - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Mầm non | MN Trung An | ||
9 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 1995 | Thới Hưng - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Mầm non | MN Thới Hưng | ||
10 | Lê Thị Bảo Trân | 1993 | Thới Long - Ô Môn | Trung cấp sư phạm Mầm non | MN Thới Hưng | ||
11 | Hồ Thị Thu Vân | 1986 | Trung Thạnh - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Mầm non | MN Thới Đông 2 | ||
12 | `Trần Thị Linh Tâm | 1993 | TT Cờ Đỏ - Cờ Đỏ | Cao đẳng sư phạm Mầm non | MN thị trấn Cờ Đỏ | ||
13 | Ngô Thị Thanh Loan | 1983 | An Cư - Ninh Kiều | Trung cấp sư phạm Mầm non | MN thị trấn Cờ Đỏ | ||
14 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1995 | Thạnh Phú - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Mầm non | MN Thạnh Phú 3 | ||
15 | Nguyễn Thị Cẩm Tuyên | 1993 | Đông Thắng - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Mầm non | MN Đông Thắng | ||
16 | Phan Kim Thịnh | 1993 | Xuân Thắng - Thới Lai | Cao đẳng sư phạm Mầm non | MN Đông Hiệp | ||
17 | Bùi Thị Thuỳ Trang | 1993 | Tân Thạnh - Thới Lai | Cao đẳng sư phạm Mầm non | MN Đông Hiệp | ||
18 | Võ Thị Tú Xuyên | 1990 | Xuân Thắng - Thới Lai | Trung cấp sư phạm Mầm non | MN Đông Hiệp | ||
19 | Danh Thị Mỹ Anh | 1992 | Đông Hiệp - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Mầm non | MN Đông Hiệp | ||
20 | Nguyễn Thị Thu Trang | 1991 | Thới Hưng - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Mầm non | MN Đông Hiệp | ||
21 | Lê Thị Kiều An | 1991 | Trung Thạnh - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Mầm non | MG Trung Thạnh | ||
22 | Đoàn Thiên Lý | 1995 | Trung Thạnh - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Mầm non | MG Trung Thạnh | ||
23 | Nguyễn Thị Phượng Hằng | 1995 | Trung Thạnh - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Mầm non | MG Trung Thạnh | ||
24 | Hà Thị Hồng Sương | 1994 | Trung Thạnh - Cờ Đỏ | Cao đẳng sư phạm Mầm non | MG Trung Hưng 2 | ||
25 | Đoàn Thị Huyền | 1989 | Trung Thạnh - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Mầm non | MG Trung Hưng 2 | ||
26 | Nguyễn Thị Kim Anh | 1988 | Trung Hưng - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Mầm non | MG Trung Hưng 2 | ||
27 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 1995 | Trung Hưng - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Mầm non | MG Trung Hưng 2 | ||
28 | Trần Thị Ngọc Trâm | 1994 | Trung Kiên - Thốt Nốt | Trung cấp sư phạm Mầm non | MG Trung Hưng 2 | ||
29 | Nguyễn Thị Kim Tiền | 1981 | Trung An - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Mầm non | MG Trung Hưng 2 | ||
II | Tiểu học (24) | ||||||
Các môn phổ thông (23) | |||||||
30 | Phạm Hồng Thái | 1994 | Thạnh Phú - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Tiểu học | TH Thạnh Phú 1 | ||
31 | Lê Văn Ánh Sáng | 1992 | Thạnh Phú - Cờ Đỏ | Cao đẳng Thể dục (CCSP TH) | TH Thạnh Phú 3 | ||
32 | Lâm Thuỳ Dương | 1993 | Thạnh Phú - Cờ Đỏ | Đại học sư phạm Tiểu học | TH Thạnh Phú 3 | ||
33 | Đỗ Thị Kim Hiền | 1978 | TT Cờ Đỏ - Cờ Đỏ (TT) | Trung cấp sư phạm Tiểu học | TH Thạnh Phú 3 | ||
34 | Dư Minh Văn | 1985 | Trung An - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Tiểu học | TH Thạnh Phú 4 | ||
35 | Trần Thị Tố Thư | 1990 | Trung Hưng - Cờ Đỏ | Cao đẳng sư phạm Văn Sử (CCSP TH) | TH thị trấn Cờ Đỏ 1 | Thư viện | |
36 | Đào Bích Phương | 1992 | Thạnh Phú - Cờ Đỏ | Cao đẳng sư phạm Văn Sử (CCSP TH) | TH Thới Đông 2 | ||
37 | Nguyễn Yến Khanh | 1994 | Thuận Hưng - Thốt Nốt | Trung cấp sư phạm Tiểu học | TH Thới Hưng 1 | ||
38 | Nguyễn Hồng Phước | 1992 | Hưng Lợi - Ninh Kiều | Cao đẳng sư phạm Hoá Sinh (CCSP TH) | TH Thới Hưng 2 | ||
39 | Neáng Sóc Khone | 1991 | Tri Tôn - An Giang | Đại học sư phạm Tiểu học | TH Thới Hưng 2 | ||
40 | Trần Bá Hảo | 1987 | Trung An - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Tiểu học | TH Thới Hưng 2 | ||
41 | Hồ Văn Tới | 1981 | Trung Hưng - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Tiểu học | TH Thới Hưng 2 | ||
42 | Phan Thái Châu | 1989 | Trung Hưng - Cờ Đỏ | Đại học sư phạm Tiểu học | TH Trung An 1 | ||
43 | Nguyễn Thị Phương Trang | 1994 | Trung Thạnh - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Tiểu học | TH Trung An 1 | ||
44 | Hồ Tấn Bế | 1995 | Trung Hưng - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Tiểu học | TH Trung An 1 | ||
45 | Hồ Thị Tường Vi | 1994 | Trung Hưng - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Tiểu học | TH Trung Hưng 1 | ||
46 | Nguyễn Thuỳ Linh | 1989 | Trung Thạnh - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Tiểu học | TH Trung Thạnh 1 | ||
47 | Lý Thị Mỹ Mỹ | 1994 | Thuận Hưng - Thốt Nốt | Trung cấp sư phạm Tiểu học | TH Trung Thạnh 1 | ||
48 | Trần Thị Kim Thoa | 1988 | Trung Thạnh - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Tiểu học | TH Trung Thạnh 1 | ||
49 | Huỳnh Văn Phương | 1985 | Thạnh Hoà - Thốt Nốt | Trung cấp sư phạm Tiểu học | TH Trung Thạnh 1 | ||
50 | Lê Văn Hoài | 1982 | Thuận Hưng - Thốt Nốt | Trung cấp sư phạm Tiểu học | TH Trung Thạnh 1 | ||
51 | Trần Thị Mộng Tuyền | 1994 | Trung Thạnh - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Tiểu học | TH Trung Thạnh 2 | ||
52 | Đoàn Thị Mộng Kiều | 1994 | Trung Thạnh - Cờ Đỏ | Trung cấp sư phạm Tiểu học | TH Trung Thạnh 2 | ||
Anh văn (1) | |||||||
53 | Trương Thị Thuý Kiều | 1993 | Long Xuyên - An Giang | Cao đẳng sư phạm Tiếng Anh (TH) | TH Đông Thắng | ||
III | Trung học cơ sở (27) | ||||||
Toán (7) | |||||||
54 | Nguyễn Huỳnh Diễm | 1990 | Đông Thắng - Cờ Đỏ (TT) | Đại học sư phạm Toán | THCS Thới Xuân | ||
55 | Phan Thị Phương Thảo | 1992 | Đông Hiệp - Cờ Đỏ (TT) | Đại học sư phạm Toán, Tin học | THCS Đông Hiệp | ||
56 | Đặng Khoa Đăng | 1989 | Trung Thạnh - Cờ Đỏ | Đại học sư phạm Toán | THCS Trung Hưng | ||
57 | Nguyễn Quế Cẩm | 1994 | Thạnh Phú - Cờ đỏ | Cao đẳng sư phạm Toán, Tin học | THCS Thạnh Phú 2 | ||
58 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 1992 | Thạnh Phú - Cờ đỏ | Cao đẳng sư phạm Toán, Tin học | THCS Thạnh Phú 2 | ||
59 | Nguyễn Thị Tuyết Kha | 1993 | Trung Thạnh - Cờ Đỏ | Cao đẳng sư phạm Toán, Tin học | THCS Thạnh Phú 1 | ||
60 | Lữ Đình Tân | 1992 | TT Cờ Đỏ - Cờ Đỏ | Cao đẳng sư phạm Toán, Tin học | THCS TT Cờ Đỏ | ||
Vật lý (3) | |||||||
61 | Phạm Thị Sơn Ân | 1992 | Thới Đông - Cờ Đỏ | Đại học sư phạm Vật lý | THCS Trung Hưng | ||
62 | Nguyễn Thị Thoan | 1992 | Thạnh Phú - Cờ Đỏ (TT) | Đại học sư phạm Vật lý | THCS Thạnh Phú 2 | ||
63 | Từ Thị Thu Ngân | 1992 | TT Thốt Nốt - Thốt Nốt | Đại học sư phạm Vật lý | THCS Trung An | ||
Sinh (4) | |||||||
64 | Đỗ Thị Như Ngọc | 1993 | TT Cờ Đỏ - Cờ Đỏ | Đại học sư phạm Sinh học | THCS Thạnh Phú 2 | ||
65 | Nguyễn Minh Thư | 1984 | Trung Thạnh - Cờ Đỏ | Cao đẳng sư phạm Sinh - KTNN | THCS Trung Hưng | ||
66 | Thị Thế Phước | 1992 | Gò Quao - Kiên Giang | Đại học sư phạm Sinh học | THCS Trung Hưng | ||
67 | Nguyễn Xuân Nghi | 1992 | Thuận Hưng - Thốt Nốt | Đại học sư phạm Sinh học - KTNN | THCS Trung Thạnh | ||
Công nghệ (3) | |||||||
68 | Phan Thị Hương | 1991 | Hương Khê - Hà Tĩnh | Cao đẳng sư phạm Công nghệ | THCS Trung Hưng | ||
69 | Nguyễn Trường Duy | 1987 | Trung Thạnh - Cờ Đỏ | Cao đẳng Công Nghiệp (CCSP) | THCS Trung Thạnh | ||
70 | Phạm Thị Hoa | 1984 | Thạnh Phú - Cờ Đỏ | Đại học Cơ khí chế biến (CCSP) | THCS Trung An | ||
Văn (5) | |||||||
71 | Nguyễn Quốc Công | 1992 | Thạnh Phú - Cờ Đỏ | Đại học sư phạm Ngữ Văn | THCS Trung Thạnh | ||
72 | Đào Duy Chương | 1981 | Trung An - Cờ Đỏ | Cao đẳng sư phạmVăn GDCD | THCS Trung An | Thư viện | |
73 | Viên Thị Sen | 1992 | Thạnh Phú - Cờ Đỏ | Cao đẳng sư phạm Văn -sử | THCS Thới Xuân | ||
74 | Vũ Thị Thu Trang | 1993 | An Thới - Bình Thuỷ | Đại học sư phạm Ngữ Văn | THCS TT Cờ Đỏ | ||
75 | Lù Thị Hồng Phượng | 1989 | Châu Văn Liêm - Ô Môn | Đại học sư phạm Ngữ Văn | THCS TT Cờ Đỏ | ||
Anh văn (4) | |||||||
76 | Danh Thị Ngọc Huyền | 1993 | TT Cờ Đỏ - Cờ Đỏ | Cao đẳng Tiếng anh (CCSP) | THCS TT Cờ Đỏ | ||
77 | Lê Ngọc Hân | 1993 | TT Cờ Đỏ - Cờ Đỏ | Cao đẳng Tiếng Anh (CCSP) | THCS Thới Xuân | ||
78 | Nguyễn Thị Phương Linh | 1993 | Trung Hưng - Cờ Đỏ | Đại học Ngôn ngữ Anh (CCSP) | THCS Trung An | ||
79 | Lê Thị Kim Hai | 1993 | Trung Hưng - Cờ Đỏ | Cao đẳng Tiếng Anh (CCSP) | THCS Đông Hiệp | ||
Âm nhạc (1) | |||||||
80 | Lê Hoàng Tiên | 1983 | Thới Thuận - Thốt Nốt | Cao đẳng sư phạm Âm nhạc | THCS Trung An |