DANH SÁCH KHEN VÀ TẶNG QUÀ HỌC SINH GIỎI ĐẠT THÀNH TÍCH CAO |
NĂM HỌC 2016-2017 |
TT |
Họ và tên |
Lớp |
Trường |
Đạt
giải |
Môn |
HS năng khiếu Mầm non năm học 2016-2017 (15 HS) LOẠT 1 |
|
|
1 |
Nguyễn Duy |
Anh |
5 tuổi |
MN Vĩnh Thịnh |
|
Năng khiếu MN |
2 |
Đường Anh |
Dương |
5 tuổi |
MN Ngũ Kiên |
|
Năng khiếu MN |
3 |
Khuất Huyền |
Trang |
5 tuổi |
MN Vĩnh Ninh |
|
Năng khiếu MN |
4 |
Phan Khánh |
Vy |
5 tuổi |
MN Cao Đại |
|
Năng khiếu MN |
5 |
Phùng Tiến |
Dũng |
5 tuổi |
MN Tứ Trưng |
|
Năng khiếu MN |
6 |
Lê Thùy |
Dương |
5 tuổi |
MN Chấn Hưng |
|
Năng khiếu MN |
7 |
Vũ Anh |
Tuấn |
5 tuổi |
MN Tam Phúc |
|
Năng khiếu MN |
8 |
Hà Ngọc |
Anh |
5 tuổi |
MN Phương Đông |
|
Năng khiếu MN |
9 |
Thân Thu |
Thủy |
5 tuổi |
MN Bắc Nam |
|
Năng khiếu MN |
10 |
Nguyễn Đỗ Thùy |
Dương |
5 tuổi |
MN Bình Dương 1 |
|
Năng khiếu MN |
11 |
Lê Đức |
Dũng |
5 tuổi |
MN Bình Dương2 |
|
Năng khiếu MN |
12 |
Lương Lê |
Hào |
5 tuổi |
MN thị trấn Vĩnh Tường |
|
Năng khiếu MN |
13 |
Trịnh Phong |
Hào |
5 tuổi |
MN Tuân Chính |
|
Năng khiếu MN |
14 |
Nguyễn Hà |
Anh |
5 tuổi |
MN Thượng Trưng |
|
Năng khiếu MN |
15 |
Trần Thảo |
Nhi |
5 tuổi |
MN tư thục Thanh Nhàn |
|
Năng khiếu MN |
HS TH giải Quốc gia Tiếng Anh trực tuyến (OSE) năm học 2016-2017 (17 HS) LOẠT 2 |
16 |
Nguyễn Khánh |
Ly |
5 |
TH Thị trấn Vĩnh Tường |
HCV |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
17 |
Lê Hải |
Phong |
5 |
TH Thị trấn Vĩnh Tường |
HCV |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
18 |
Vũ Minh |
Nguyệt |
5 |
TH Vĩnh Thịnh 1 |
HCV |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
19 |
Đỗ Kim |
Ngân |
5 |
TH Nguyễn Viết Xuân |
HCB |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
20 |
Chu Hải |
Tuyến |
5 |
TH Nguyễn Viết Xuân |
HCB |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
21 |
Nguyễn Hương |
Giang |
5 |
TH Thị trấn Vĩnh Tường |
HCB |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
22 |
Nguyễn Quốc |
Vinh |
5 |
TH Thị trấn Vĩnh Tường |
HCB |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
23 |
Nguyễn Phương |
Anh |
5 |
TH Bình Dương 1 |
HCĐ |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
24 |
Tống Khánh |
Dương |
5 |
TH Bình Dương 2 |
HCĐ |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
25 |
Cao Thị Ngọc |
Hà |
5 |
TH Nguyễn Viết Xuân |
HCĐ |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
26 |
Phạm Thị Ngọc |
Huyền |
5 |
TH Bình Dương 2 |
KK |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
27 |
Nguyễn Ngô Phương |
Uyên |
5 |
TH Bồ Sao |
KK |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
28 |
Tạ Đình |
Phong |
5 |
TH Chấn Hưng |
KK |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
29 |
Đào Phương |
Thảo |
5 |
TH Lũng Hòa |
KK |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
30 |
Nguyễn Việt |
An |
5 |
TH Nghĩa Hưng |
KK |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
31 |
Lê Thu |
Phương |
5 |
TH Thị trấn Vĩnh Tường |
KK |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
32 |
Hoàng Anh |
Khôi |
5 |
TH Thị trấn Vĩnh Tường |
KK |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
HS TH giải Quốc gia Tiếng Anh, Toán trên Internet (IOE) năm học 2016-2017 (14 HS) LOẠT 3 |
33 |
Nguyễn Khánh |
Ly |
5 |
TH Thị trấn Vĩnh Tường |
HCB |
T.Anh trên Internet (IOE) |
34 |
Nguyễn Hữu |
Trung |
4 |
TH Nguyễn Viết Xuân |
HCB |
T.Anh trên Internet (IOE) |
35 |
Vũ Minh |
Nguyệt |
5 |
TH Vĩnh Thịnh 1 |
HCB |
T.Anh trên Internet (IOE) |
36 |
Chu Hải |
Tuyến |
5 |
TH Nguyễn Viết Xuân |
HCĐ |
T.Anh trên Internet (IOE) |
37 |
Cao Thị Ngọc |
Hà |
5 |
TH Nguyễn Viết Xuân |
HCĐ |
T.Anh trên Internet (IOE) |
38 |
Trương Diệp |
Anh |
5 |
TH Thị trấn Vĩnh Tường |
HCĐ |
T.Anh trên Internet (IOE) |
39 |
Đỗ Kim |
Ngân |
5 |
TH Nguyễn Viết Xuân |
HCĐ |
T.Anh trên Internet (IOE) |
40 |
Hoàng Minh |
Anh |
5 |
TH Thị trấn Vĩnh Tường |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
41 |
Hạ Cảnh |
Quyền |
5 |
TH Vĩnh Sơn |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
42 |
Vũ Thị |
Trang |
5 |
TH Nguyễn Viết Xuân |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
43 |
Hoàng Đức |
Phúc |
5 |
TH Vĩnh Sơn |
HCV |
Toán T.V internet |
44 |
Nguyễn Phúc |
Thành |
5 |
TH Thị trấn Vĩnh Tường |
HCĐ |
Toán T.A internet |
45 |
Chu Hải |
Tuyến |
5 |
TH Nguyễn Viết Xuân |
HCĐ |
Toán T.V internet |
46 |
Bùi Nhật |
Quang |
4 |
TH Thượng Trưng |
KK |
Toán T.A internet |
HS TH đạt giải thi tìm kiếm tài năng toán học trẻ năm 2017 (03 HS) LOẠT 3 |
47 |
Bùi Quang |
Toàn |
4 |
TH Đại Đồng |
HCĐ |
Tài năng Toán học trẻ |
48 |
Lê Trường |
Giang |
4 |
TH Nguyễn Viết Xuân |
HCĐ |
Tài năng Toán học trẻ |
49 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
5 |
TH Kim Xá 2 |
HCĐ |
Tài năng Toán học trẻ |
HS TH đạt giải Toán tuổi thơ năm 2016 (02 HS) LOẠT 3 |
|
|
50 |
Lê |
Đạt |
5 |
TH Thị trấn Vĩnh Tường |
HCV |
Toán tuổi thơ năm học 2015-2016 |
51 |
Đàm Hữu |
Linh |
5 |
TH Thị trấn Vĩnh Tường |
HCB |
Toán tuổi thơ năm học 2015- 2016 |
HS THCS giải Quốc gia Toán Casio năm học 2016-2017 (02 HS) |
|
|
52 |
Tạ Nam |
Khánh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhì |
Toán Casio |
53 |
Khổng Thị Thu |
Thúy |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
Ba |
Toán Casio |
HS THCS giải Quốc gia Tiếng Anh trực tuyến (OSE) năm học 2016-2017 (03 HS) |
54 |
Lê Đăng |
Huy |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
55 |
Nguyễn Quỳnh |
Chi |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
KK |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
56 |
Nguyễn Phan Thục |
Chi |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
KK |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
Cộng |
HS THCS giải Quốc gia T. Anh trên Internet (IOE) năm học 2016-2017 (18 HS) LOẠT 4 |
57 |
Nguyễn Quỳnh |
Chi |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
T.Anh trên Internet (IOE) |
58 |
Đỗ Kiều |
Trang |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
T.Anh trên Internet (IOE) |
59 |
Trần Thị Diễm |
Quỳnh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCB |
T.Anh trên Internet (IOE) |
60 |
Trần Thị Trang |
Nhung |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCB |
T.Anh trên Internet (IOE) |
61 |
Lê Đăng |
Huy |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCB |
T.Anh trên Internet (IOE) |
62 |
Nguyễn Phan Thục |
Chi |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCĐ |
T.Anh trên Internet (IOE) |
63 |
Nguyễn Thị Bích |
Loan |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCĐ |
T.Anh trên Internet (IOE) |
64 |
Lê Thị Hồng |
Minh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
65 |
Nguyễn Thùy |
Mai |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
66 |
Hoàng |
Ngọc |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
67 |
Phùng Thị |
Minh |
9 |
THCS Yên Bình |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
68 |
Nghiêm Thị Hương |
Linh |
9 |
THCS Nghĩa Hưng |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
69 |
Dương Thị |
Hương |
9 |
THCS Nguyễn Viết Xuân |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
70 |
Trần Thị Thu |
Hà |
9 |
THCS Thượng Trưng |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
71 |
Khổng Vân |
Anh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
72 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
73 |
Đặng Lan |
Hương |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
74 |
Nguyễn Hà |
Vy |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
Cộng |
HS THCS giải Quốc gia Toán qua mạng Internet năm học 2016-2017 (17 HS) LOẠT 5 |
75 |
Dương Thanh |
Tùng |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.A internet |
76 |
Chu Thị |
Thanh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
77 |
Chu Thị |
Linh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
78 |
Cao Duy |
Dũng |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
79 |
Thiều Ngọc |
Tuấn |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
80 |
Bùi Anh |
Tuấn |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
81 |
Tạ Nam |
Khánh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
82 |
Phạm Thành |
Dũng |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
83 |
Nguyễn Công |
Huấn |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
84 |
Trần Hồng |
Quý |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
85 |
Nguyễn Đức |
Long |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
86 |
Chu Văn |
Việt |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
87 |
Trương Minh |
Tuyên |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
88 |
Trần Kiều Mai |
Anh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
89 |
Phùng Thị Khánh |
Linh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
90 |
Lê Văn |
Hải |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
91 |
Lê Văn |
Quốc |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
HCB |
Toán T.A internet |
92 |
Cao Đắc Hải |
Đăng |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Vật lý qua intrnet |
93 |
Phí Mạnh |
Hùng |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Vật lý qua intrnet |
94 |
Hoàng Hồng |
Nhi |
9 |
THCS Vĩnh Thịnh |
HCB |
Vật lý qua intrnet |
95 |
Trần Văn |
Kiên |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCB |
Vật lý qua intrnet |
96 |
Đặng Trần Thảo |
Ly |
9 |
THCS Vĩnh Thịnh |
KK |
Vật lý qua intrnet |
Cộng |
HS THCS đạt giải thi Toán Hà Nội mở rộng năm 2017 (03 HS) |
|
|
97 |
Dương Thanh |
Tùng |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhì |
Toán Hà Nội |
98 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Ba |
Toán Hà Nội |
99 |
Nguyễn Trung |
Vương |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
KK |
Toán Hà Nội |
Cộng |
HS THCS đạt giải Quốc gia thi VDKTLM GQ tình huống thực tiễn dành cho HS trung học năm học 2015-2016 (02 HS) |
100 |
Cao Minh |
Nguyệt |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Ba |
Vận dụng kiến thức liên môn để giải quyết tình huống thực tiễn dành cho học sinh trung học năm học 2015-2016 |
101 |
Trương Minh |
Tuyên |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Ba |
Cộng |
HS THCS đạt giải CLB toán tuổi thơ (01 HS) |
|
|
102 |
Tạ Nam |
Khánh |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
HCB |
CLB toán tuổi thơ toàn quốc năm 2016 |
Cộng |
HS THCS đạt giải thi tìm kiếm tài năng toán học trẻ năm 2017 (16 HS) LOẠT 7 |
103 |
Dương Phú |
Trung |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Tài năng Toán học trẻ |
104 |
Dương Thanh |
Tùng |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Tài năng Toán học trẻ |
105 |
Tạ Nam |
Khánh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Tài năng Toán học trẻ |
106 |
Lê Thế |
Linh |
6 |
THCS Vĩnh Tường |
HCB |
Tài năng Toán học trẻ |
107 |
Lê Ngọc |
Anh |
7 |
THCS Vĩnh Tường |
HCB |
Tài năng Toán học trẻ |
108 |
Bùi Quốc |
Huy |
7 |
THCS Vĩnh Tường |
HCB |
Tài năng Toán học trẻ |
109 |
Chu Thị |
Thanh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCB |
Tài năng Toán học trẻ |
110 |
Nguyễn Châu |
Anh |
6 |
THCS Vĩnh Tường |
HCĐ |
Tài năng Toán học trẻ |
111 |
Lê |
Đạt |
6 |
THCS Vĩnh Tường |
HCĐ |
Tài năng Toán học trẻ |
112 |
Bùi Thị Nhật |
Minh |
6 |
THCS Vĩnh Tường |
HCĐ |
Tài năng Toán học trẻ |
113 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
7 |
THCS Vĩnh Tường |
HCĐ |
Tài năng Toán học trẻ |
114 |
Bùi Vũ |
Huy |
7 |
THCS Vĩnh Tường |
HCĐ |
Tài năng Toán học trẻ |
115 |
Đặng Quang |
Huy |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
HCĐ |
Tài năng Toán học trẻ |
116 |
Lê Văn |
Quốc |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
HCĐ |
Tài năng Toán học trẻ |
117 |
Nguyễn Đức |
Long |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCĐ |
Tài năng Toán học trẻ |
118 |
Trần Hồng |
Quý |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCĐ |
Tài năng Toán học trẻ |
HS THCS đạt giải Nhất VDKTLM cấp tỉnh năm học 2016-2017 (02 HS) |
|
119 |
Trương Thu |
Huệ |
8 |
THCS Lũng Hòa |
Nhất |
Vận dụng kiến thức liên môn để giải quyết tình huống thực tiễn dành cho học sinh trung học năm học 2015-2016 |
120 |
Dương Phú |
Hùng |
8 |
THCS Lũng Hòa |
Nhất |
Cộng |
HS TH giải Nhất thi Tiếng Anh qua mạng (IOE), T Anh trực tuyến (OSE) cấp tỉnh năm học 2016-2017 (02 HS) |
121 |
Lê Thùy |
Dương |
3 |
TH Nguyễn Viết Xuân |
Nhất |
T. Anh trực tuyến (OSE) |
122 |
Vũ Minh |
Nguyệt |
5 |
TH Vĩnh Thịnh 1 |
Nhất |
T. Anh trực tuyến (OSE) |
Cộng |
HS THCS giải Nhất thi Tiếng Anh trực tuyến (OSE), Tin học văn phòng cấp tỉnh năm học 2016-2017 (02 HS) |
123 |
Lê Đăng |
Huy |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
T. Anh trực tuyến (OSE) |
124 |
Lê Thị Hồng |
Minh |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
Tin học văn phòng |
Cộng |
HS THCS giải Nhất thi Tiếng Anh qua mạng (IOE) cấp tỉnh năm học 2016-2017 (04 HS) |
125 |
Nguyễn Diệu |
Linh |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
T.Anh qua mạng cấp tỉnh |
126 |
Bùi Nhật |
Quang |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
T.Anh qua mạng cấp tỉnh |
127 |
Trần Thị Trang |
Nhung |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
T.Anh qua mạng cấp tỉnh |
128 |
Nguyễn Quỳnh |
Chi |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
T.Anh qua mạng cấp tỉnh |
Cộng |
HS THCS giải Nhất thi giải Toán qua mạng cấp tỉnh năm học 2016-2017 (03 HS) |
129 |
Bùi Anh |
Tuấn |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
Toán TV quan mạng cấp tỉnh |
130 |
Nguyễn Công |
Huấn |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
Toán TV quan mạng cấp tỉnh |
131 |
Chu Thị |
Thanh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
Toán TV quan mạng cấp tỉnh |
Cộng |
HS THCS giải Nhất kỳ thi Casio cấp tỉnh năm học 2016-2017 (02 HS) |
|
|
132 |
Khổng Thị Thu |
Thuý |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
Toán Casio |
133 |
Tạ Nam |
Khánh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
Toán Casio |
Cộng |
HS giải Nhất thi HSG KHTN, KHXH cấp tỉnh lớp 8 năm học 2016-2017 (13 HS) LOẠT 9 |
134 |
Nguyễn Hải |
Dương |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
KHTN |
135 |
Hà Mạnh |
Duy |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
KHTN |
136 |
Lê Trường |
Giang |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
KHTN |
137 |
Nghiêm Xuân |
Hậu |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
KHTN |
138 |
Lê Đức |
Mạnh |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
KHTN |
139 |
Phí Thị |
Thoa |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
KHTN |
140 |
Bùi Thanh |
Trúc |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
KHTN |
141 |
Lê Ánh |
Tuyết |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
KHTN |
142 |
Văn Thị Quỳnh |
Anh |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
KHXH |
143 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
KHXH |
144 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nhẫn |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
KHXH |
145 |
Trần Thị |
Hương |
8 |
THCS Nguyễn Viết Xuân |
Nhất |
KHXH |
146 |
Chu Thị Thanh |
Huyền |
8 |
THCS Nguyễn Viết Xuân |
Nhất |
KHXH |
Cộng |
HS TH, THCS vượt khó học tốt năm học 2015-2016 (12 HS) LOẠT 10 |
|
|
147 |
Trần Thị Khánh |
Linh |
3 |
TH Bình Dương 1 |
|
Vượt khó học tốt |
148 |
Nguyễn Văn |
Học |
2 |
TH Bồ Sao |
|
Vượt khó học tốt |
149 |
Đào Thanh |
Thủy |
4 |
TH Lũng Hòa |
|
Vượt khó học tốt |
150 |
Đỗ Nguyễn Mạnh |
Cường |
3 |
TH Tam Phúc |
|
Vượt khó học tốt |
151 |
Nguyễn T. Thùy |
Linh |
3 |
TH Tứ Trưng |
|
Vượt khó học tốt |
152 |
Nguyễn Gia |
Bảo |
4 |
TH Vĩnh Thịnh 2 |
|
Vượt khó học tốt |
153 |
Lê Thị Diệu |
Linh |
6 |
THCS An Tường |
|
Vượt khó học tốt |
154 |
Bùi Văn |
Long |
6 |
THCS Đại Đồng |
|
Vượt khó học tốt |
155 |
Trần Thị Thanh |
Hoa |
8 |
THCS Lý Nhân |
|
Vượt khó học tốt |
156 |
Lê Thị |
Huyền |
8 |
THCS Thổ Tang |
|
Vượt khó học tốt |
157 |
Phùng Thị |
Hợp |
8 |
THCS Tứ Trưng |
|
Vượt khó học tốt |
158 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
8 |
THCS Yên Lập |
|
Vượt khó học tốt |
Cộng |
HS Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc quê Vĩnh Tường đạt giải QG (32 HS) LOẠT 11 + 12 |
159 |
Bùi Anh |
Vũ |
10A1 |
THPT Chuyên VP |
Nhất |
Toán HN mở rộng năm 2017 |
160 |
Kim Thị Hồng |
Lĩnh |
10A1 |
THPT Chuyên VP |
Nhất |
Toán HN mở rộng năm 2017 |
161 |
Vũ Ngọc |
Duy |
10A1 |
THPT Chuyên VP |
Nhì |
Toán HN mở rộng năm 2018 |
162 |
Lê Anh |
Dũng |
10A1 |
THPT Chuyên VP |
Nhất |
Toán HN mở rộng năm 2019 |
163 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
10A8 |
THPT Chuyên VP |
HCV |
Tiếng anh trực tuyến (OSE) |
164 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
11A1 |
THPT Chuyên VP |
Ba |
Toán học |
165 |
Nguyễn Hoàng |
Phú |
11A3 |
THPT Chuyên VP |
Ba |
Vật Lý |
166 |
Nguyễn Hồng |
Quân |
11A3 |
THPT Chuyên VP |
Ba |
Casio Toán năm 2017 |
167 |
Đỗ Thị Thu |
Hương |
11A3 |
THPT Chuyên VP |
Ba |
Thi khoa học kỹ thuật năm 2017 |
168 |
Nguyễn Thị Hải |
Anh |
11A3 |
THPT Chuyên VP |
Nhất |
thi Nuôi tinh thể hóa học năm 2016 |
169 |
Cao Đắc |
Khoa |
11A4 |
THPT Chuyên VP |
Nhì |
Hóa học |
170 |
Hoàng Thị Kim |
Lan |
11A5 |
THPT Chuyên VP |
Nhì |
Sinh học |
171 |
Vũ Thị Thùy |
Linh |
11A5 |
THPT Chuyên VP |
KK |
Sinh học |
172 |
Bùi Hồng |
Ngọc |
11A7 |
THPT Chuyên VP |
Nhì |
Lịch Sử Quốc gia |
173 |
Bùi Thị |
Hà |
11A8 |
THPT Chuyên VP |
KK |
Tiếng anh trực tuyến (OSE) |
174 |
Cao Thị Minh |
Nguyệt |
11A8 |
THPT Chuyên VP |
HCĐ |
Tiếng anh trực tuyến (OSE) |
175 |
Trương Thị |
Phương |
11A8 |
THPT Chuyên VP |
KK |
Tiếng anh trực tuyến (OSE) |
176 |
Phạm Thị Thu |
Hương |
11A8 |
THPT Chuyên VP |
KK |
Tiếng anh trực tuyến (OSE) |
177 |
Nguyễn Minh |
Tâm |
11A8 |
THPT Chuyên VP |
KK |
Tiếng anh trực tuyến (OSE) |
178 |
Nguyễn Lan |
Anh |
10A8 |
THPT Chuyên VP |
HCV |
Tiếng Anh qua mạng (IOE) năm 2016 |
179 |
Lương Mai |
Hằng |
10A8 |
THPT Chuyên VP |
HCĐ |
Tiếng Anh qua mạng (IOE) năm 2016 |
180 |
Đỗ Văn |
Quyết |
12A1 |
THPT Chuyên VP |
Nhì |
Toán học |
181 |
Cao Phương |
Nam |
12A1 |
THPT Chuyên VP |
Nhì |
Toán học |
182 |
Lê Huy |
Quang |
12A1 |
THPT Chuyên VP |
HCV |
Violympic Vật lý |
183 |
Lê Quang |
Huy |
12A1 |
THPT Chuyên VP |
HCB |
Violympic Toán học |
184 |
Lê Văn |
Quỳnh |
12A3 |
THPT Chuyên VP |
Nhì |
Vật lý |
185 |
Nguyễn Anh |
Vũ |
12A3 |
THPT Chuyên VP |
Ba |
Vật lý |
186 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
12A4 |
THPT Chuyên VP |
Nhất |
Casio Hóa học |
187 |
Đỗ Thị Thanh |
Huyền |
12A5 |
THPT Chuyên VP |
Nhì |
Sinh học |
188 |
Nguyễn Thị |
Trang |
12A5 |
THPT Chuyên VP |
Nhất |
Casio Sinh học |
189 |
Nguyễn Tiến |
Phúc |
12A5 |
THPT Chuyên VP |
Ba |
Sinh học |
190 |
Tăng Thị Thu |
Phương |
12A7 |
THPT Chuyên VP |
KK |
Địa lý |
Cộng |
HS trường THPT trong huyện giải Nhất tỉnh và QG năm học 2016- 2017 (37 HS) LOẠT 13+14 |
191 |
Nguyễn Văn |
Phi |
12A2 |
THPT Ng. Viết Xuân |
HCB |
Vật lý Quốc gia |
192 |
Nguyễn Văn |
Tuy |
12A2 |
THPT Ng. Viết Xuân |
Nhất |
Vật lý |
193 |
Phan Đắc |
Cảnh |
12A1 |
THPT Ng. Viết Xuân |
Nhất |
Vật lý |
194 |
Bùi Duy |
Đô |
11A5 |
THPT Ng. Viết Xuân |
Nhất |
Tin học |
195 |
Nguyễn Thị |
Nga |
11D2 |
THPT Ng. Viết Xuân |
Nhất |
Tin học văn phòng |
196 |
Lưu Xuân |
Quyền |
11A5 |
THPT Ng. Viết Xuân |
Nhất |
Violympic Toán |
197 |
Phan Thị |
Mai |
11A5 |
THPT Ng. Viết Xuân |
Nhất |
Violympic Toán |
198 |
Dương Thị |
Ngọc |
11A5 |
THPT Ng. Viết Xuân |
Nhất |
Violympic Toán |
199 |
Vũ Thị Quỳnh |
Như |
11A5 |
THPT Ng. Viết Xuân |
Nhất |
Violympic Toán |
200 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
11A1 |
THPT Đội Cấn |
KK |
Tiếng anh trực tuyến (OSE) QG |
201 |
Nguyễn Thị |
Lan |
11A7 |
THPT Đội Cấn |
Nhất |
Lịch sử |
202 |
Đỗ Việt |
Hoàng |
12A4 |
THPT Đội Cấn |
HCĐ |
Vật lý Quốc gia |
203 |
Đỗ Thị Lan |
Anh |
10A7 |
THPT Đội Cấn |
KK |
ATGT Quốc gia |
204 |
Lê Việt |
Hà |
10A5 |
THPT Vĩnh Tường |
Nhất |
Lịch sử |
205 |
Phí Mai |
Thương |
11A6 |
THPT Vĩnh Tường |
Nhất |
Lịch sử |
206 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
11A6 |
THPT Vĩnh Tường |
Nhất |
Địa lý |
207 |
Dương Phú |
Đạt |
12A1 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Vật lí |
208 |
Bùi Thị |
Hoàn |
12A3 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Sinh |
209 |
Lê Văn |
Duy |
12A3 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Sinh |
210 |
Lê Thị |
Mây |
12A9 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Văn |
211 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
11A1 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Toán |
212 |
Nguyễn Thị |
Dung |
11A6 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Toán |
213 |
Trần Văn |
Công |
11A1 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Tin |
214 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
11A9 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Văn |
215 |
Vũ Hoàng |
Tùng |
10A2 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Tin |
216 |
Nguyễn Chí |
Thành |
10A2 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Tin |
217 |
Phùng Như |
Ý |
10A8 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Tin |
218 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
10A9 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Văn |
219 |
Hoàng Thị Thu |
Hà |
12A1 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Vật lí |
220 |
Kim Thị Thanh |
Hiền |
12A6 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Hóa |
221 |
Phan Trung |
Nhật |
11A5 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Vật lí |
222 |
Lê Thành |
Công |
12A1 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Tin |
223 |
Lê Thị |
Lương |
11A2 |
THPT Lê Xoay |
HCB |
T.Anh |
224 |
Phạm Thị Minh |
Châm |
11A9 |
THPT Lê Xoay |
HCĐ |
T. Anh |
225 |
Nguyễn Thị |
Bích |
12A1 |
THPT Lê Xoay |
KK |
Toán |
226 |
Nguyễn Thị Bích |
Hồng |
12A1 |
Trung tâm GDNN-GDTX |
KK |
Giải toán trên MTCT QG |
227 |
Phan Thị |
Mến |
11A4 |
Trung tâm GDNN-GDTX |
Nhất |
Lịch sử |