Ngày đăng : 11-05-2017
Cấp học |
Tiểu học |
Trung học cơ sở |
|||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lớp học |
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
Lớp 6 |
Lớp 7 |
Lớp 8 |
Lớp 9 |
||
1. Các môn học bắt buộc, |
Tiếng Việt |
Ngữ văn |
|||||||||
420 |
350 |
280 |
245 |
245 |
140 |
140 |
140 |
140 |
|||
|
|
Ngoại ngữ 1 |
Ngoại ngữ 1 |
||||||||
|
|
140 |
140 |
140 |
105 |
105 |
105 |
105 |
|||
Toán |
Toán |
||||||||||
105 |
175 |
175 |
175 |
210 |
140 |
140 |
140 |
140 |
|||
Giáo dục lối sống |
Giáo dục công dân |
||||||||||
70 |
70 |
70 |
35 |
35 |
35 |
35 |
52,5 |
52,5 |
|||
Cuộc sống quanh ta |
Tìm hiểu xã hội |
Lịch sử và Địa lý |
|||||||||
70 |
70 |
105 |
105 |
105 |
105 |
||||||
Tìm hiểu tự nhiên |
Khoa học tự nhiên |
||||||||||
70 |
70 |
70 |
70 |
70 |
140 |
140 |
140 |
140 |
|||
Thế giới công nghệ |
Tìm hiểu tin học |
Tin học |
|||||||||
35 |
35 |
52,5 |
52,5 |
52,5 |
52,5 |
||||||
Tìm hiểu công nghệ |
Công nghệ và Hướng nghiệp |
||||||||||
35 |
35 |
35 |
35 |
35 |
52,5 |
52,5 |
70 |
70 |
|||
Giáo dục thể chất |
Giáo dục thể chất |
||||||||||
70 |
70 |
70 |
70 |
70 |
70 |
70 |
70 |
70 |
|||
Nghệ thuật |
Nghệ thuật |
||||||||||
70 |
70 |
70 |
70 |
70 |
70 |
70 |
70 |
70 |
|||
Hoạt động trải nghiệm sáng tạo |
Hoạt động trải nghiệm sáng tạo |
||||||||||
105 |
105 |
105 |
105 |
105 |
105 |
105 |
105 |
105 |
|||
Tự học có hướng dẫn |
|
|
|
|
|||||||
140 |
140 |
70 |
70 |
35 |
|
|
|
|
|||
2. Các môn học tự chọn, nội dung giáo dục của địa phương và số tiết trong năm học |
Tiếng dân tộc thiểu số, Nội dung giáo dục của địa phương |
Tiếng dân tộc thiểu số, Ngoại ngữ 2, Nội dung giáo dục của địa phương |
|||||||||
62 |
62 |
62 |
64 |
64 |
58 |
58 |
60 |
60 |
|||
Tổng số tiết (1) và (2) trong năm học |
1147 |
1147 |
1147 |
1184 |
1184 |
1073 |
1073 |
1110 |
1110 |
||
Số tiết trung bình/tuần |
31 |
31 |
31 |
32 |
32 |
29 |
29 |
30 |
30 |
Trần Quốc Toản, Chuyên viên Phòng GDĐT Cư Kuin, Đắk Lắk