Ngày: 04/08/2017
Các từ vựng thông dụng, từ vựng trang trọng và ý nghĩa được thể hiện qua bảng sau:
Từ vựng trang trọng |
Từ vựng thông dụng |
Tạm dịch |
Accelerate |
Speed up |
Tăng tốc độ |
Accolade |
Applause |
Khen ngợi |
Additionally |
There’s more |
Thêm vào đó |
Aid |
Help |
Hỗ trợ, giúp đỡ |
Allow |
Let |
Cho phép |
Anecdote |
Joke |
Mang tính hài hước |
Anticipate |
Expect |
Dự kiến |
Assault |
Beat up |
Đánh đập, hành hạ |
Astute |
Smart |
Tinh xảo, thông minh |
At an end |
Over |
Kết thúc |
Attractive |
Good looking |
Hấp dẫn (hình thức) |
Beneficial |
Good for |
Có lợi |
Challenge |
Dare |
Thách thức |
Circular |
Round |
Vòng tròn |
Combat |
Fight |
Cuộc chiến |
Completed |
Finished |
Hoàn thiện |
Concerned |
Worried |
Lo lắng |
Concerning |
About |
Về vấn đề gì đó |
Construct |
Build |
Xây dựng |
Contact you |
Write you |
Liên hệ |
Container |
Bad/bottle/jar |
Vật để chứa gì đó |
Courageous |
Brave |
Dũng cảm |
Damage/harm |
Hurt |
Tổn thương |
Demise |
Death |
Tử vong |
Desire |
Hope |
Tham vọng |
Determine |
Pin down |
Quyết định |
Difficult |
Tough |
Khó khăn |
Diminutive |
Small |
Nhỏ bé |
Dine |
Eat |
Ăn |
Discern/perceive |
See |
Nhìn nhận |
Disclose |
Explain |
Tiết lộ |
Donate |
Give |
Trao tặng |
Elderly |
Old |
Già |
Exceptional |
Marvelous |
Ngoại lệ |
Experiment |
Test |
Thử nghiệm |
Facilitate |
Ease |
Giảm bớt |
Famished |
Hungry |
Đói |
Fatigued |
Tired |
Mệt mỏi |
Fearful |
Afraid |
Sợ hãi |
Fidelity |
Faithfulness |
Trung thành |
For |
Because |
Bởi vì |
Fortunate |
Lucky |
Vận may |
Futile |
Hopeless |
Vô ích |
Garment |
Dress/suit |
Quần áo |
Gratification |
Enjoinment |
Thưởng thức |
Haste/hasten |
Hurry |
Vội vàng |
Huge |
Giant |
Khổng lồ |
Humorous/amusing |
Funny |
Hài hước |
Ill |
Sick |
Ốm |
Immediately |
Right now |
Ngay tức thì |
Inform |
Tell |
Thông báo |
Intelligent |
Bright |
Thông minh |
I regret |
I am sorry |
Hối tiếc |
Is provide with |
Have |
Bao gồm |
Jesting |
Kidding |
Đùa cợt |
Large |
Big |
Lớn |
Learn |
Find out |
Học hỏi |
Manufacture |
Make |
Sản xuất |
Notion |
Idea |
Ý tưởng |
Nude |
Naked |
Trần trụi |
Observed |
See |
Quan sát |
Obstinate |
Stubborn |
Ương bướng |
Omit |
Leave out |
Bỏ sót |