Ba công Khai

Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GD&ĐT
PHÒNG GD&ĐT HIỆP HÒA
TRƯỜNG TH MAI ĐÌNH SỐ 1
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học năm  học: 2016 - 2017
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 823 158 190 163 170 142
II Số học sinh học 2 buổi/ngày,  470 158     170 142
  (tỷ lệ so với tổng số) 57,1          
III Số học sinh chia theo Năng lực 0          
1 Tự phục vụ, tự quản : Tốt, Đạt 823 158 190 163 170 142
(Tỷ lệ so với tổng số) 100 100 100 100 100 100
Cần cố gắng 0          
2 Hợp tác :Tốt; Đạt 823 158 190 163 170 142
(tỷ lệ so với tổng số)  100 100 100 100 100 100
Cần cố gắng 0          
3 Tự học, tự giải quyết vấn đề :Tốt; Đạt 823 158 190 163 170 142
(tỷ lệ so với tổng số) 100 100 100 100 100 100
Cần cố gắng 0          
IV Số học sinh chia theo phẩm chất 0          
1 Chăm học, chăm làm: Tốt, Đạt 823 158 190 163 170 142
(tỷ lệ so với tổng số) 100 100 100 100 100 100
Cần cố gắng            
2 Tự tin, trách nhiệm : Tốt, Đạt 823 158 190 163 170 142
(tỷ lệ so với tổng số) 100 100 100 100 100 100
Cần cố gắng            
3  Trung thực, kỷ luật : Tốt, Đạt 823 158 190 163 170 142
(tỷ lệ so với tổng số) 100 100 100 100 100 100
Cần cố gắng            
4 Đoàn kết, yêu thương: Tốt, Đạt 823 158 190 163 170 142
(tỷ lệ so với tổng số) 100 100 100 100 100 100
Cần cố gắng            
IV Số học sinh chia theo học lực 0          
1 Tiếng Việt 0          
a Hoàn thành Tốt; Hoàn thành 819 154 190 163 170 142
(tỷ lệ so với tổng số) 99,5          
b Chưa hoàn thành 4 4        
(tỷ lệ so với tổng số) 0,5          
2 Toán 0          
a Hoàn thành Tốt; Hoàn thành 821 156 190 163 170 142
(tỷ lệ so với tổng số) 99,8          
b Chưa hoàn thành 2 2        
(tỷ lệ so với tổng số) 0,2          
3 Khoa  học 0          
a Hoàn thành Tốt; Hoàn thành 312       170 142
(tỷ lệ so với tổng số) 100          
b Chưa hoàn thành 0          
(tỷ lệ so với tổng số) 0          
4 Lịch sử và Địa lí 0          
a Hoàn thành Tốt; Hoàn thành 312       170 142
(tỷ lệ so với tổng số) 100          
b Chưa hoàn thành 0          
(tỷ lệ so với tổng số) 0          
5 Tiếng nước ngoài 0          
a Hoàn thành Tốt; Hoàn thành 475     163 170 142
(tỷ lệ so với tổng số) 100          
b Chưa hoàn thành 0          
(tỷ lệ so với tổng số) 0          
6 Tiếng dân tộc 0        
Tin cùng chuyên mục

Văn bản mới